Xổ số Quảng Trị
568.vn
Xo so Quang Tri - XSQT Thứ Năm, 27/11/2025 |
Đầu | Đuôi | |||||
| Giải Tám | 36 | 0 | 6 | ||||
| Giải Bảy | 522 | 1 | |||||
| Giải sáu |
|
2 | 2 0 | ||||
| Giải Năm | 3947 | 3 | 6 | ||||
| Giải Tư |
|
4 | 2 7 | ||||
|
5 | 6 8 3 | |||||
| Giải Ba |
|
6 | 4 | ||||
| Giải Nhì | 07320 | 7 | 2 3 | ||||
| Giải Nhất | 85953 | 8 | 9 2 | ||||
| Đặc Biệt | 664082 | 9 | 8 8 2 9 | ||||
Nhận KQ Xổ số Quảng Trị nhanh & Rẻ nhất, soạn XSQT gửi 7039 (1000đ)
Xổ số Quảng Trị
568.vn
Xo so Quang Tri - XSQT Thứ Năm, 20/11/2025 |
Đầu | Đuôi | |||||
| Giải Tám | 41 | 0 | 1 8 | ||||
| Giải Bảy | 345 | 1 | |||||
| Giải sáu |
|
2 | 0 | ||||
| Giải Năm | 0037 | 3 | 7 | ||||
| Giải Tư |
|
4 | 1 5 7 3 | ||||
|
5 | 9 3 | |||||
| Giải Ba |
|
6 | 2 3 1 | ||||
| Giải Nhì | 25663 | 7 | 1 5 5 | ||||
| Giải Nhất | 62561 | 8 | |||||
| Đặc Biệt | 530553 | 9 | 9 2 | ||||
Nhận KQ Xổ số Quảng Trị nhanh & Rẻ nhất, soạn XSQT gửi 7039 (1000đ)
Xổ số Quảng Trị
568.vn
Xo so Quang Tri - XSQT Thứ Năm, 13/11/2025 |
Đầu | Đuôi | |||||
| Giải Tám | 56 | 0 | 9 0 3 | ||||
| Giải Bảy | 036 | 1 | |||||
| Giải sáu |
|
2 | 8 | ||||
| Giải Năm | 2275 | 3 | 6 3 1 9 0 | ||||
| Giải Tư |
|
4 | 6 6 6 | ||||
|
5 | 6 | |||||
| Giải Ba |
|
6 | 1 | ||||
| Giải Nhì | 75539 | 7 | 4 5 | ||||
| Giải Nhất | 63030 | 8 | 0 | ||||
| Đặc Biệt | 805961 | 9 | 3 | ||||
Nhận KQ Xổ số Quảng Trị nhanh & Rẻ nhất, soạn XSQT gửi 7039 (1000đ)
Xổ số Quảng Trị
568.vn
Xo so Quang Tri - XSQT Thứ Năm, 06/11/2025 |
Đầu | Đuôi | |||||
| Giải Tám | 66 | 0 | 6 4 | ||||
| Giải Bảy | 513 | 1 | 3 1 3 | ||||
| Giải sáu |
|
2 | 3 | ||||
| Giải Năm | 8093 | 3 | 3 4 | ||||
| Giải Tư |
|
4 | |||||
|
5 | 9 | |||||
| Giải Ba |
|
6 | 6 0 3 | ||||
| Giải Nhì | 65113 | 7 | 8 4 | ||||
| Giải Nhất | 14563 | 8 | 3 | ||||
| Đặc Biệt | 838004 | 9 | 4 3 7 | ||||
Nhận KQ Xổ số Quảng Trị nhanh & Rẻ nhất, soạn XSQT gửi 7039 (1000đ)
Xổ số Quảng Trị
568.vn
Xo so Quang Tri - XSQT Thứ Năm, 30/10/2025 |
Đầu | Đuôi | |||||
| Giải Tám | 26 | 0 | 4 | ||||
| Giải Bảy | 741 | 1 | 4 1 | ||||
| Giải sáu |
|
2 | 6 7 6 4 | ||||
| Giải Năm | 8414 | 3 | 4 7 | ||||
| Giải Tư |
|
4 | 1 8 4 | ||||
|
5 | 7 | |||||
| Giải Ba |
|
6 | |||||
| Giải Nhì | 85537 | 7 | 6 | ||||
| Giải Nhất | 83494 | 8 | 7 | ||||
| Đặc Biệt | 965524 | 9 | 4 1 4 | ||||

