Xổ số Tây Ninh
568.vn
Xo so Tay Ninh - XSTN Thứ Năm, 20/11/2025 |
Đầu | Đuôi | |||||
| Giải Tám | 91 | 0 | 3 4 4 | ||||
| Giải Bảy | 748 | 1 | 9 | ||||
| Giải sáu |
|
2 | 5 4 5 | ||||
| Giải Năm | 8170 | 3 | |||||
| Giải Tư |
|
4 | 8 | ||||
|
5 | 3 7 3 7 | |||||
| Giải Ba |
|
6 | |||||
| Giải Nhì | 51853 | 7 | 0 | ||||
| Giải Nhất | 21896 | 8 | 0 6 | ||||
| Đặc Biệt | 355957 | 9 | 1 2 6 | ||||
Nhận KQ Xổ số Tây Ninh nhanh & Rẻ nhất, soạn XSTN gửi 7039 (1000đ)
Xổ số Tây Ninh
568.vn
Xo so Tay Ninh - XSTN Thứ Năm, 13/11/2025 |
Đầu | Đuôi | |||||
| Giải Tám | 51 | 0 | |||||
| Giải Bảy | 517 | 1 | 7 5 7 | ||||
| Giải sáu |
|
2 | 2 2 | ||||
| Giải Năm | 7122 | 3 | 3 0 | ||||
| Giải Tư |
|
4 | 1 | ||||
|
5 | 1 | |||||
| Giải Ba |
|
6 | 1 5 3 | ||||
| Giải Nhì | 03841 | 7 | 0 3 | ||||
| Giải Nhất | 66322 | 8 | 7 | ||||
| Đặc Biệt | 132673 | 9 | 4 4 4 | ||||
Nhận KQ Xổ số Tây Ninh nhanh & Rẻ nhất, soạn XSTN gửi 7039 (1000đ)
Xổ số Tây Ninh
568.vn
Xo so Tay Ninh - XSTN Thứ Năm, 06/11/2025 |
Đầu | Đuôi | |||||
| Giải Tám | 76 | 0 | |||||
| Giải Bảy | 460 | 1 | 4 3 | ||||
| Giải sáu |
|
2 | 0 4 | ||||
| Giải Năm | 5574 | 3 | 6 5 | ||||
| Giải Tư |
|
4 | 7 6 6 | ||||
|
5 | 3 | |||||
| Giải Ba |
|
6 | 0 4 8 | ||||
| Giải Nhì | 67591 | 7 | 6 4 6 | ||||
| Giải Nhất | 83264 | 8 | |||||
| Đặc Biệt | 790768 | 9 | 6 1 | ||||
Nhận KQ Xổ số Tây Ninh nhanh & Rẻ nhất, soạn XSTN gửi 7039 (1000đ)
Xổ số Tây Ninh
568.vn
Xo so Tay Ninh - XSTN Thứ Năm, 30/10/2025 |
Đầu | Đuôi | |||||
| Giải Tám | 14 | 0 | |||||
| Giải Bảy | 470 | 1 | 4 9 6 | ||||
| Giải sáu |
|
2 | 8 4 | ||||
| Giải Năm | 8150 | 3 | 1 8 0 1 6 6 1 1 | ||||
| Giải Tư |
|
4 | |||||
|
5 | 0 | |||||
| Giải Ba |
|
6 | 9 4 | ||||
| Giải Nhì | 61431 | 7 | 0 | ||||
| Giải Nhất | 32931 | 8 | |||||
| Đặc Biệt | 045224 | 9 | 0 | ||||
Nhận KQ Xổ số Tây Ninh nhanh & Rẻ nhất, soạn XSTN gửi 7039 (1000đ)
Xổ số Tây Ninh
568.vn
Xo so Tay Ninh - XSTN Thứ Năm, 23/10/2025 |
Đầu | Đuôi | |||||
| Giải Tám | 52 | 0 | |||||
| Giải Bảy | 711 | 1 | 1 3 | ||||
| Giải sáu |
|
2 | 8 1 | ||||
| Giải Năm | 2134 | 3 | 4 7 0 1 | ||||
| Giải Tư |
|
4 | 9 | ||||
|
5 | 2 7 | |||||
| Giải Ba |
|
6 | 7 8 | ||||
| Giải Nhì | 56768 | 7 | 8 1 2 | ||||
| Giải Nhất | 93657 | 8 | |||||
| Đặc Biệt | 351331 | 9 | 0 6 | ||||

